Tạp chí Khoa học Giao thông vận tải - Trường Đại học Giao thông vận tải được bắt đầu xuất bản từ tháng 8 năm 2002 và xuất bản trực tuyến từ tháng 6 năm 2019.

Tạp chí Khoa học Giao thông vận tải là một tạp chí khoa học,  nơi các nhà khoa học, chuyên gia trong nước, quốc tế trao đổi và công bố các kết quả nghiên cứu mới nhất. Tạp chí luôn cam kết thực hiện công tác phản biện, đánh giá bài báo theo đúng tiêu chuẩn quốc tế của tạp chí khoa học. Mỗi năm Tạp chí xuất bản định kỳ 3 số tiếng Anh vào ngày 15 các tháng 1; 5; 9 và 6 số tiếng Việt vào ngày 15 các tháng 2; 4; 6; 8; 10; 12 với mã số ISSN 1859-2724, e-ISSN 2615-9554.

MỤC TIÊU VÀ PHẠM VI

Tạp chí Khoa học Giao thông vận tải là tạp chí khoa học công bố các kết quả nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực giao thông vận tải, bao gồm:

  • Xây dựng công trình giao thông
  • Kỹ thuật xây dựng
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kinh tế và khai thác vận tải
  • Quản lý xây dựng
  • Điện - Điện tử
  • Công nghệ thông tin
  • Môi trường và an toàn giao thông
  • Khoa học cơ bản

QUY TRÌNH PHẢN BIỆN (Peer Review Process)

Tạp chí Khoa học Giao thông vận tải áp dụng quy trình phản biện kín hai chiều (double-blind peer review). Toàn bộ quy trình được thực hiện qua hệ thống nộp bài trực tuyến của Tạp chí, bao gồm các bước sau:

  1. Sàng lọc ban đầu tại Ban Biên tập (Desk Review)

       Tất cả các bản thảo nộp cho Tạp chí đều phải trải qua quá trình sàng lọc ban đầu bởi Ban Biên tập (Tổng Biên tập hoặc một Biên tập viên chuyên san). Ở bước này, Ban Biên tập sẽ kiểm tra:

  • Sự phù hợp của bài báo với mục tiêu và phạm vi (Aims & Scope) của Tạp chí.
  • Việc tuân thủ các quy định về định dạng, quy cách trình bày và ngôn ngữ.
  • Mức độ trùng lặp (đạo văn) thông qua phần mềm kiểm tra chuyên dụng.
  • Tính mới, tính nguyên bản và mức độ đóng góp khoa học cơ bản của nghiên cứu.

      Các bản thảo không vượt qua bước sàng lọc này sẽ bị từ chối ngay (Desk Reject) mà không cần gửi phản biện, nhằm tiết kiệm thời gian cho tác giả.

  1. Phản biện của chuyên gia (Expert Peer Review)

      Các bản thảo vượt qua vòng sàng lọc ban đầu sẽ được Ban Biên tập gửi đi phản biện kín hai chiều.

  • Bản thảo sẽ được đánh giá độc lập bởi ít nhất hai (02) chuyên gia phản biện có chuyên môn sâu trong lĩnh vực nghiên cứu.
  • Danh tính của tác giả và chuyên gia phản biện được giữ kín tuyệt đối trong suốt quá trình.
  1. Quyết định biên tập (Editorial Decision)

      Sau khi nhận được đầy đủ các báo cáo phản biện, Ban Biên tập sẽ xem xét kỹ lưỡng các góp ý và đưa ra một trong bốn quyết định sơ bộ sau:

               1. Chấp nhận (Accept): Bài báo được chấp nhận đăng mà không cần chỉnh sửa gì thêm.

               2. Chỉnh sửa nhỏ (Minor Revisions): Bài báo được chấp nhận về cơ bản nhưng cần một số chỉnh sửa nhỏ theo góp ý của phản biện. Tác giả chỉnh sửa và nộp lại, Ban Biên tập sẽ kiểm tra mà không cần gửi lại cho phản biện.

               3. Chỉnh sửa lớn (Major Revisions): Bài báo có tiềm năng nhưng cần những thay đổi lớn về nội dung, phương pháp, hoặc phân tích. Sau khi tác giả chỉnh sửa, bản thảo có thể sẽ được gửi lại cho các chuyên gia phản biện ban đầu để đánh giá vòng hai.

               4. Từ chối (Reject): Bài báo có những thiếu sót nghiêm trọng về mặt khoa học, phương pháp luận hoặc không phù hợp với tiêu chí của Tạp chí.

  1. Xử lý trường hợp có ý kiến mâu thuẫn

      Trong trường hợp các chuyên gia phản biện đưa ra các đánh giá mâu thuẫn nhau (ví dụ: một người đề nghị chấp nhận, một người đề nghị từ chối), Ban Biên tập sẽ:

  • (a) Dựa trên chuyên môn của mình để đưa ra quyết định; hoặc
  • (b) Mời thêm một chuyên gia phản biện thứ ba để có thêm ý kiến đánh giá khách quan trước khi đưa ra quyết định.
  1. Quyết định cuối cùng

       Quyết định cuối cùng về việc xuất bản bài báo (bao gồm cả việc chấp nhận bản thảo sau khi tác giả đã chỉnh sửa) thuộc về Tổng Biên tập. Tác giả sẽ nhận được thông báo về quyết định cuối cùng kèm theo các nhận xét ẩn danh (đã loại bỏ thông tin định danh) của chuyên gia phản biện.

TUYÊN BỐ VỀ ĐẠO ĐỨC XUẤT BẢN

1. Nhiệm vụ của tác giả

1.1. Quyền tác giả (Authorship)

Chỉ những cá nhân có đóng góp đáng kể vào nghiên cứu mới có quyền tác giả về bài báo. Quyền tác giả cần dựa trên cả 4 tiêu chí sau:

  • Đóng góp đáng kể vào việc lên ý tưởng, thiết kế nghiên cứu; HOẶC thu thập, phân tích, hay diễn giải dữ liệu;
  • Soạn thảo bản thảo HOẶC chỉnh sửa, góp ý quan trọng về nội dung trí tuệ của bản thảo;
  • Phê duyệt phiên bản cuối cùng của bản thảo sẽ được xuất bản;
  • Đồng ý chịu trách nhiệm về mọi khía cạnh của công trình nghiên cứu, đảm bảo rằng các câu hỏi liên quan đến tính chính xác hoặc tính toàn vẹn của bất kỳ phần nào của công trình đều được điều tra và giải quyết thỏa đáng.

Tạp chí khuyến khích tác giả chính (corresponding author) cung cấp một tuyên bố về vai trò đóng góp của từng tác giả theo phân loại CRediT (Contributor Roles Taxonomy) để tăng tính minh bạch.

1.2. Tiêu chuẩn về bản thảo bài báo

Tác giả, các tác giả cần cung cấp bản thảo bài báo đến Tạp chí Khoa học Giao thông vận tải (sau đây là Tạp chí) về kết quả nghiên cứu chưa từng được công bố/xuất bản tại bất kỳ bài báo/trang thông tin nào. Tác giả, các tác giả cũng nên trình bày khách quan về tầm quan trọng của bài nghiên cứu.

1.3. Tính nguyên bản của bản thảo, đạo văn và xác nhận nguồn

Tác giả, các tác giả cần đảm bảo tính nguyên bản của bài báo trước khi gửi đến Tạp chí. Mọi hình thức đạo văn (plagiarism) đều bị nghiêm cấm. Nếu tác giả sử dụng tài liệu hay lời trích dẫn của các nhà khoa học khác, thì tác giả cần phải trích dẫn, ghi nguồn hoặc xin phép được sử dụng tài liệu đó trong nghiên cứu một cách rõ ràng và chính xác.

1.4. Truy cập và lưu trữ tài liệu (Tuyên bố về tính sẵn có của dữ liệu)

Dữ liệu, tài liệu tham khảo và các thông tin khác trong bài nghiên cứu phải được trình bày chính xác và đầy đủ để có thể được nhân rộng nghiên cứu. Nếu trong bài báo có sự gian lận hoặc cố ý đưa ra các nhận định không chính xác thì tác giả, các tác giả được coi là có hành vi phi đạo đức.

Tác giả, các tác giả cần cung cấp dữ liệu hỗ trợ nghiên cứu cho quá trình biên tập và truy cập công khai vào dữ liệu đó khi được yêu cầu. Dữ liệu trong bài báo cần được lưu giữ trong một thời gian hợp lý sau khi xuất bản.

Tác giả được khuyến khích cung cấp một "Tuyên bố về tính sẵn có của dữ liệu" (Data Availability Statement). Tuyên bố này cần nêu rõ liệu dữ liệu thô, mã nguồn, hoặc các tài liệu hỗ trợ cho nghiên cứu có được công khai hay không, và nếu có thì truy cập bằng cách nào (ví dụ: kho lưu trữ công khai).

1.5. Nhiều bài báo (Xuất bản trùng lặp)

Tác giả, các tác giả không xuất bản các bản thảo có cùng một nội dung nghiên cứu (xuất bản trùng lặp hoặc dư thừa) trên nhiều hơn một tạp chí hoặc đơn vị xuất bản.

1.6. Tuyên bố về xung đột lợi ích

Trong bản thảo bài báo, tất cả tác giả cần nêu rõ các mối quan hệ cá nhân và các nguồn tài chính với những cá nhân khác hoặc các tổ chức có khả năng tác động không phù hợp đến công trình nghiên cứu (xung đột lợi ích). Tác giả, các tác giả cần liệt kê cụ thể các nguồn hỗ trợ tài chính cho việc thực hiện nghiên cứu và/hoặc hoàn thiện bài báo. Nếu nguồn tài trợ không có bất kỳ sự liên quan nào thì tác giả, các tác giả cũng cần phải tuyên bố rõ ràng trong bài báo. Các tác giả cần trình bày sớm nhất có thể những mâu thuẫn tiềm ẩn về quyền lợi liên quan đến bài báo.

1.7. Quy định về việc sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) tạo sinh

Tác giả, các tác giả phải minh bạch về việc sử dụng các công cụ Trí tuệ nhân tạo (AI) tạo sinh (như ChatGPT, Copilot...) trong quá trình chuẩn bị bản thảo.

  • AI không thể là tác giả: AI không đáp ứng các tiêu chí về quyền tác giả (mục 1.1) và không thể được liệt kê là một tác giả.
  • Công bố rõ ràng: Nếu AI được sử dụng để hỗ trợ viết, phân tích, hoặc tạo hình ảnh, tác giả phải mô tả rõ ràng vai trò của AI trong một phần riêng (ví dụ: phần 'Lời cảm ơn' hoặc 'Phương pháp nghiên cứu').
  • Trách nhiệm của tác giả: Tác giả, các tác giả chịu trách nhiệm hoàn toàn về tính chính xác, tính nguyên bản và các vấn đề đạo đức của nội dung do AI hỗ trợ tạo ra.

1.8. Thông báo về các sai sót trong bài báo đã xuất bản

Khi tác giả, các tác giả phát hiện có sai sót hoặc lỗi nghiêm trọng trong bài báo đã xuất bản của mình thì phải thông báo ngay cho Ban Biên tập của Tạp chí để rút bài hoặc sửa chữa (đính chính) những nội dung cụ thể trong bài báo nếu Ban Biên tập nhận thấy cần thiết. Nếu Ban Biên tập và Tạp chí nhận được thông báo từ bên thứ ba về lỗi sai trong bài báo, thì tác giả, các tác giả có trách nhiệm hợp tác kịp thời cùng với Ban Biên tập, bao gồm việc cung cấp đầy đủ bằng chứng cho Ban Biên tập khi được yêu cầu.1

1.9. Đạo đức trong nghiên cứu trên con người và động vật

Nếu nghiên cứu có liên quan đến con người, các bộ phận cơ thể người, dữ liệu người hoặc phỏng vấn (bao gồm cả khảo sát), tác giả phải tuyên bố rằng nghiên cứu đã được thực hiện theo các nguyên tắc của Tuyên ngôn Helsinki và đã được phê duyệt bởi một Hội đồng Đạo đức Nghiên cứu (Institutional Review Board - IRB) hoặc một ủy ban tương đương tại cơ sở nghiên cứu. Tác giả phải cung cấp tên của Hội đồng Đạo đức và mã số phê duyệt (nếu có).

Tác giả phải tuyên bố rằng đã có được "Sự đồng ý tham gia" (Informed Consent) bằng văn bản từ tất cả những người tham gia. Phải đảm bảo tính ẩn danh và bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia.

Đối với nghiên cứu trên động vật, tác giả phải tuyên bố rằng nghiên cứu đã tuân thủ các hướng dẫn của quốc gia hoặc quốc tế về việc chăm sóc và sử dụng động vật trong thí nghiệm.

1.10. Giấy phép và bản quyền

Nếu bài báo sử dụng lại các tài liệu (như hình ảnh, bảng biểu, biểu đồ, đoạn văn dài...) đã được xuất bản ở nơi khác và đang được bảo hộ bản quyền, tác giả có trách nhiệm phải xin phép và có được sự đồng ý bằng văn bản từ chủ sở hữu bản quyền (thường là nhà xuất bản của bài báo gốc) trước khi nộp bản thảo. Tác giả phải cung cấp bằng chứng về giấy phép này cho Ban Biên tập khi được yêu cầu và phải ghi nguồn rõ ràng trong bài báo theo yêu cầu của chủ sở hữu bản quyền.

2. Nhiệm vụ của chuyên gia phản biện

2.1. Đóng góp trong quyết định biên tập

Nhiệm vụ của các nhà khoa học - chuyên gia phản biện nhằm hỗ trợ Ban Biên tập Tạp chí đưa ra quyết định trong quá trình biên tập và thông qua nhận xét cụ thể các nghiên cứu, từ đó hỗ trợ tác giả, các tác giả và Tạp chí nâng cao chất lượng bài báo.

2.2. Tính kịp thời (Timeliness)

Khi chuyên gia phản biện được Tạp chí mời mà nhận thấy bản thân không đủ điều kiện, tiêu chuẩn để thực hiện phản biện nghiên cứu được gửi đến, hay biết rằng nếu thực hiện phản biện cũng sẽ không mang tính khả thi hoặc không thể hoàn thành đúng thời hạn, thì cần phải thông báo ngay cho Ban Biên tập và gửi thư từ chối lời mời tham gia vào quy trình phản biện của Tạp chí.

2.3. Tính bảo mật, ủy quyền phản biện và sử dụng AI

Bất kỳ bản thảo nào đang trong quy trình phản biện của Tạp chí thì đều được xem như là tài liệu bảo mật. Chuyên gia phản biện không được chia sẻ tất cả các đánh giá hoặc thông tin về bài báo với bất kỳ ai hay liên hệ trực tiếp với tác giả mà không được sự đồng ý của Ban Biên tập.

Chuyên gia phản biện không được phép ủy quyền hoặc chuyển giao bản thảo cho bất kỳ cá nhân nào khác (ví dụ: đồng nghiệp hoặc nghiên cứu sinh) để thực hiện phản biện thay mình mà không có sự cho phép rõ ràng từ Ban Biên tập. Nếu chuyên gia phản biện muốn có sự tham gia của một đồng nghiệp, họ phải liên hệ với Ban Biên tập trước.

Chuyên gia phản biện không được sử dụng các tài liệu/kết quả/ý tưởng nghiên cứu trong bản thảo bài báo cho mục đích cá nhân mà không có sự đồng ý của tác giả, các tác giả. Nghiêm cấm chuyên gia phản biện tải bản thảo hoặc bất kỳ phần nào của bản thảo lên các công cụ AI tạo sinh bên ngoài, vì điều này vi phạm nghiêm trọng tính bảo mật của dữ liệu và ý tưởng của tác giả.

2.4. Tiêu chuẩn về tính khách quan và xây dựng

Công tác phản biện cần được thực hiện một cách khách quan mà không có sự thiên lệch mang tính cá nhân nào trong quá trình phản biện bản thảo. Các nhận xét, góp ý cần mang tính xây dựng, học thuật và tôn trọng, ngay cả khi phê bình các điểm yếu của nghiên cứu. Việc phê bình mang tính cá nhân, công kích hoặc thiếu tôn trọng tác giả, các tác giả đang gửi bản thảo bài báo được coi là không phù hợp.

2.5. Cảnh báo về các vấn đề đạo đức và xung đột lợi ích

Các chuyên gia phản biện cần có nhận thức cao về các vấn đề xung đột lợi ích tiềm ẩn liên quan đến bài báo và thông báo ngay đến Ban Biên tập. Chuyên gia phản biện phải từ chối phản biện ngay lập tức nếu nhận thấy có xung đột lợi ích mang tính cạnh tranh, hợp tác hoặc các mối quan hệ khác với bất kỳ tác giả, công ty hoặc tổ chức nào liên quan đến bài báo. Xung đột lợi ích bao gồm (nhưng không giới hạn):

  • Đang làm việc tại cùng một cơ quan, tổ chức, hoặc đơn vị chuyên môn với (một trong) các tác giả.
  • Có mối quan hệ tài chính trực tiếp hoặc quan hệ cá nhân với tác giả.
  • Đang có mâu thuẫn học thuật hoặc cá nhân gay gắt với tác giả.

Chuyên gia phản biện cũng cần cảnh báo cho Ban Biên tập về bất kỳ sự tương đồng và trùng lặp đáng kể giữa các bản thảo đang xem xét với các bài báo đã được công bố mà chuyên gia phản biện biết đến.

2.6. Chống thao túng trích dẫn

Nếu chuyên gia phản biện đề xuất tác giả đưa trích dẫn nghiên cứu của mình (hoặc cộng sự) vào bài báo thì đó là vì lý do khoa học chính đáng chứ không phải vì mục đích làm tăng số trích dẫn bài nghiên cứu hay nâng cao tính minh bạch của công trình nghiên cứu của mình (hoặc cộng sự). Việc yêu cầu trích dẫn ép buộc (coercive citation) là hành vi phi đạo đức.

3. Nhiệm vụ của Ban Biên tập

3.1. Quyết định xuất bản và Độc lập biên tập

Ban Biên tập của Tạp chí chịu hoàn toàn trách nhiệm và độc lập đối với việc quyết định đăng tải và xuất bản các bài báo gửi về Tạp chí. Quyết định này phải dựa trên giá trị học thuật của bài báo (tầm quan trọng, tính nguyên bản, sự rõ ràng, tính hợp lệ của nghiên cứu) và sự phù hợp của nó với phạm vi của Tạp chí.

Các quyết định biên tập phải hoàn toàn độc lập, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố thương mại (như nhà tài trợ, quảng cáo) hoặc bởi chủ sở hữu hay đơn vị chủ quản của Tạp chí. Mọi thành viên Ban Biên tập phải tuân thủ các chính sách của Tạp chí và chịu sự ràng buộc từ các quy định pháp luật khác.

3.2. Tính công bằng

Thành viên Ban Biên tập đánh giá bản thảo gửi đến Tạp chí dựa trên nội dung khoa học, không phân biệt chủng tộc, giới tính, khuynh hướng tình dục, tôn giáo, dân tộc, quốc tịch, hoặc quan điểm chính trị của tác giả. Ban Biên tập cần thiết lập một cơ chế minh bạch để đưa ra các quyết định biên tập các bài báo của Tạp chí.

3.3. Quy trình phản biện của chuyên gia (Peer Review)

Thành viên Ban Biên tập phải đảm bảo tính công bằng, không thiên vị và đúng hạn trong quy trình phản biện. Bài báo phải được phản biện bởi ít nhất 02 chuyên gia độc lập bên ngoài. Thành viên Ban Biên tập cần lựa chọn chuyên gia phản biện có chuyên ngành phù hợp với lĩnh vực nghiên cứu của bài báo để tránh việc lựa chọn các chuyên gia phản biện không phù hợp hoặc có xung đột lợi ích.

Ban Biên tập phải bảo vệ danh tính của các chuyên gia phản biện (trong quy trình phản biện kín – single/double-blind).

3.4. Tính bảo mật

Thành viên Ban Biên tập phải đảm bảo tính bảo mật của tất cả các bản thảo gửi đến Tạp chí và các cuộc trao đổi với chuyên gia phản biện. Thành viên Ban Biên tập không được phép tiết lộ thông tin về bản thảo (bao gồm nội dung, trạng thái, và danh tính tác giả/phản biện) cho bất kỳ ai ngoại trừ tác giả, chuyên gia phản biện và các thành viên khác trong quy trình biên tập.

Thành viên Ban Biên tập không được phép sử dụng các thông tin, dữ liệu, hoặc ý tưởng trong bản thảo chưa xuất bản để phục vụ cho mục đích cá nhân hoặc nghiên cứu của riêng mình.

3.5. Công khai về xung đột lợi ích

Thành viên Ban Biên tập không được tham gia vào quy trình xét duyệt (với tư cách biên tập viên) các bài báo mà họ tự viết hoặc các thành viên gia đình, đồng nghiệp thân thiết tham gia viết. Họ cũng phải từ chối xử lý các bản thảo có xung đột lợi ích về tài chính hoặc học thuật. Các bản thảo này phải được chuyển giao cho một thành viên khác của Ban Biên tập.

3.6. Quy trình xử lý các cáo buộc về hành vi sai trái (Handling Misconduct)

Ban Biên tập có trách nhiệm xử lý nghiêm túc các cáo buộc về hành vi sai trái học thuật (như: bịa đặt dữ liệu - fabrication, giả mạo dữ liệu - falsification, và đạo văn - plagiarism) trước hoặc sau khi xuất bản. Ban Biên tập sẽ tuân theo các hướng dẫn và quy trình (flowcharts) của Ủy ban Đạo đức Xuất bản (COPE) để điều tra các cáo buộc một cách công bằng, khách quan và bảo mật, đồng thời tạo cơ hội cho các bên liên quan được giải trình.

3.7. Chính sách đính chính, rút bài và bày tỏ quan ngại

Ban Biên tập cam kết duy trì tính toàn vẹn của các công trình đã xuất bản và sẽ thực hiện các hành động sau để xử lý các sai sót được phát hiện:

  • Đính chính (Corrigendum/Erratum): Nếu phát hiện các sai sót nhỏ nhưng ảnh hưởng đến nội dung khoa học (ví dụ: lỗi trong công thức, nhầm lẫn bảng biểu), Tạp chí sẽ xuất bản một thông báo 'Đính chính' (nếu lỗi từ tác giả) hoặc 'Hiệu đính' (nếu lỗi từ Tạp chí).
  • Rút bài (Retraction): Nếu phát hiện các sai phạm nghiêm trọng (ví dụ: dữ liệu giả mạo, đạo văn, nghiên cứu trùng lặp, quy trình nghiên cứu phi đạo đức) làm mất đi tính toàn vẹn của kết quả nghiên cứu, Tạp chí sẽ tiến hành 'Rút bài'. Thông báo rút bài sẽ nêu rõ lý do và được liên kết vĩnh viễn với bài báo gốc.
  • Bày tỏ quan ngại (Expression of Concern): Trong trường hợp có bằng chứng nghi ngờ về tính tin cậy của bài báo nhưng cuộc điều tra chưa có kết luận cuối cùng, Ban Biên tập có thể phát hành một 'Thông báo Bày tỏ quan ngại'.

3.8. Quy trình khiếu nại và kháng cáo (Appeals and Complaints)

Tạp chí thiết lập một quy trình rõ ràng để tác giả có thể khiếu nại hoặc kháng cáo các quyết định biên tập. Tác giả có quyền gửi thư giải trình lý do không đồng ý với quyết định từ chối (dựa trên cơ sở khoa học hoặc cáo buộc sai sót trong quy trình phản biện) đến Ban Biên tập. Ban Biên tập sẽ xem xét lại kháng cáo một cách khách quan, có thể tham vấn thêm ý kiến của một chuyên gia phản biện mới nếu cần thiết.

3.9. Chống thao túng trích dẫn

Ban Biên tập sẽ không tham gia vào các hành vi thao túng trích dẫn (ví dụ: yêu cầu tác giả trích dẫn các bài báo của Tạp chí một cách không cần thiết) chỉ nhằm mục đích tăng chỉ số trích dẫn của Tạp chí. Mọi yêu cầu bổ sung trích dẫn phải dựa trên lý do khoa học chính đáng.

 

CHÍNH SÁCH THU PHÍ (Fees and Charges)

Tạp chí Khoa học Giao thông vận tải là một tạp chí truy cập mở theo mô hình Diamond/Platinum Open Access. Tạp chí không thu bất kỳ khoản phí nào từ tác giả. Cụ thể, Tạp chí miễn phí hoàn toàn các khoản sau:

  • Phí nộp bài: Tác giả không phải trả phí khi nộp bản thảo.
  • Phí xử lý bài báo (Article Processing Charges - APCs): Tác giả không phải trả phí cho quá trình phản biện, biên tập, và xuất bản bài báo.
  • Các chi phí khác: Tạp chí cũng không thu phí cho số trang vượt định mức hay phí sử dụng hình ảnh màu.

Tạp chí không thu bất kỳ khoản phí nào.

 

CHÍNH SÁCH BẢN QUYỀN (Copyright Policy)

Bản quyền (Copyright ©) đối với tất cả các bài báo được xuất bản trên Tạp chí Khoa học Giao thông vận tải thuộc về tác giả, các tác giả (Authors Retain Copyright).

Các tác giả có toàn quyền kiểm soát công trình của mình và có quyền tái sử dụng nó theo bất kỳ cách nào họ muốn, bao gồm việc đăng tải lên các kho lưu trữ cá nhân, kho lưu trữ của cơ quan, hoặc đưa vào một chương sách, miễn là có ghi nhận đầy đủ về việc xuất bản ban đầu trên Tạp chí Khoa học Giao thông vận tải.

Các bài báo, ngay khi được xuất bản, sẽ đồng thời được cấp phép cho cộng đồng theo các điều khoản của Giấy phép Creative Commons (sẽ được nêu rõ trong mục "Chính sách Giấy phép Truy cập Mở"), cho phép người đọc sử dụng, chia sẻ và phát triển tác phẩm một cách tự do miễn là ghi công tác giả và nguồn xuất bản ban đầu.

CHÍNH SÁCH GIẤY PHÉP TRUY CẬP MỞ (Open Access License)

Tạp chí Khoa học Giao thông vận tải là một tạp chí truy cập mở hoàn toàn (fully open access), tuân thủ định nghĩa truy cập mở theo mô hình Diamond/Platinum. Các bài báo được xuất bản đều có sẵn miễn phí cho mọi người đọc, tải về, sao chép, phân phối và sử dụng ngay lập tức sau khi xuất bản mà không có bất kỳ rào cản tài chính hay kỹ thuật nào.

Tất cả các bài báo được xuất bản trên Tạp chí Khoa học Giao thông vận tải được cấp phép theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 4.0 Quốc tế (CC BY 4.0).

CHÍNH SÁCH LƯU TRỮ KỸ THUẬT SỐ (Digital Archiving)

Tạp chí Khoa học Giao thông vận tải cam kết đảm bảo việc bảo quản lâu dài và khả năng truy cập lâu dài đối với toàn bộ nội dung học thuật đã xuất bản. Tạp chí áp dụng các chiến lược lưu trữ sau:

  1. Lưu trữ tại Thư viện Quốc gia: Toàn bộ nội dung đã xuất bản của Tạp chí Khoa học Giao thông vận tải được lưu trữ và bảo quản tại Thư viện Quốc gia Việt Nam theo chính sách lưu chiểu quốc gia.
  2. Tự lưu trữ (Self-Archiving / Green Open Access): Tạp chí cho phép và khuyến khích tác giả tự lưu trữ phiên bản đã được xuất bản (Published version / Version of Record) trên các nền tảng sau:
  • Kho lưu trữ của cơ quan (ví dụ: website của trường đại học, viện nghiên cứu).
  • Các kho lưu trữ chuyên ngành.
  • Các trang mạng học thuật cá nhân.

Khi tự lưu trữ, tác giả bắt buộc phải cung cấp một trích dẫn đầy đủ và một đường dẫn (link) rõ ràng đến bản gốc đã xuất bản trên website của Tạp chí Khoa học Giao thông vận tải.